Theo báo cáo mới nhất của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi toàn cầu trong niên vụ 2024-2025 đến 2025-2026 ghi nhận nhiều biến động, trong đó đậu tương và ngô có xu hướng giảm giá, còn lúa mì biến động trái chiều giữa các quốc gia xuất khẩu lớn.
Với đậu tương, USDA dự báo nguồn cung toàn cầu tăng nhờ tồn kho đầu kỳ cao hơn, đặc biệt tại Brazil. Sản lượng nghiền ước đạt 367,7 triệu tấn, tăng 1,1 triệu tấn so với dự báo trước, chủ yếu ở Mỹ, Ukraine và Thổ Nhĩ Kỳ. Ngược lại, xuất khẩu toàn cầu dự kiến giảm do Mỹ cắt giảm lượng bán ra, trong khi Argentina và Ukraine tăng xuất khẩu. Tồn kho cuối kỳ được dự báo tăng 0,8 triệu tấn lên 126,1 triệu tấn. Giá đậu tương thế giới tháng 7/2025 giảm xuống dưới 10 USD/bushel nhờ thời tiết thuận lợi, đồng thời chịu áp lực từ căng thẳng thương mại Mỹ – Trung.
(Ảnh minh họa)
Đối với ngô, sản lượng toàn cầu được dự báo tăng, chủ yếu nhờ Brazil, trong khi Mexico giảm. Thương mại quốc tế sôi động hơn khi Mỹ, Canada và Ấn Độ gia tăng xuất khẩu. Tuy nhiên, lượng dự trữ cuối kỳ giảm 3,2 triệu tấn xuống còn 272,1 triệu tấn do sụt giảm ở Trung Quốc và Ấn Độ. Giá ngô thế giới tháng 7/2025 giảm tại hầu hết các thị trường xuất khẩu lớn: Mỹ giảm 9 USD/tấn xuống 194 USD/tấn, Argentina giảm 1 USD/tấn xuống 193 USD/tấn, Brazil giảm 1 USD/tấn xuống 204 USD/tấn, Ukraine giảm 6 USD/tấn xuống 232 USD/tấn.
Với lúa mì, USDA dự báo nguồn cung toàn cầu niên vụ 2025/26 giảm 0,4 triệu tấn xuống còn 1.072,1 triệu tấn, trong khi tiêu thụ tăng lên 810,6 triệu tấn. Thương mại toàn cầu giảm 1,3 triệu tấn xuống còn 213,1 triệu tấn, dẫn đến tồn kho cuối kỳ giảm còn 261,5 triệu tấn. Trên thị trường, giá lúa mì tháng 7/2025 biến động trái chiều: Mỹ giảm 7 USD/tấn xuống 233 USD/tấn, Canada giảm 8 USD/tấn xuống 285 USD/tấn, Argentina giảm 2 USD/tấn xuống 231 USD/tấn; trong khi Úc tăng 5 USD/tấn lên 262 USD/tấn, EU tăng 2 USD/tấn lên 232 USD/tấn, Nga tăng 1 USD/tấn lên 228 USD/tấn.
Nhìn chung, triển vọng ngắn hạn của thị trường thức ăn chăn nuôi toàn cầu tiếp tục phụ thuộc lớn vào diễn biến mùa vụ ở Mỹ, Brazil và khu vực Biển Đen, cũng như xu hướng thương mại giữa các nền kinh tế lớn. Giá đậu tương và ngô giảm trong tháng 7/2025 giúp giảm phần nào áp lực chi phí, song rủi ro vẫn hiện hữu do căng thẳng địa chính trị, biến đổi khí hậu và chính sách thương mại chưa ổn định.
Về giá, Trong tháng 7/2025, giá đậu tương và ngô thế giới giảm so với tháng trước, trong khi giá lúa mì biến động trái chiều giữa các nước xuất khẩu lớn trên thế giới. Cụ thể:
Giá đậu tương thế giới tháng 7/2025 giảm so với tháng 6/2025, xuống dưới 10 USD/bushel do thời tiết thuận lợi hỗ trợ sự phát triển của cây trồng. Sự thận trọng của thị trường cũng bị ảnh hưởng bởi thời hạn áp thuế quan ngày 1/8/2025 đang đến gần, khi chỉ một số ít quốc gia đã đạt được các thỏa thuận thương mại với Mỹ và các cuộc đàm phán thương mại đang bị đình trệ với Trung Quốc – nước nhập khẩu đậu tương lớn nhất thế giới – tiếp tục gây áp lực lên giá kỳ hạn.
Giá ngô tại các thị trường xuất khẩu chính trên thế giới trong tháng 7/2025 giảm so với tháng 6/2025, do áp lực từ vụ thu hoạch ngô safrinha (vụ thứ 2) đang diễn ra của Brazil và triển vọng thời tiết thuận lợi cho các loại ngũ cốc của Mỹ. Cụ thể, giá ngô Achentina giảm 1 USD/tấn, xuống 193 USD/tấn, trong khi giá ngô Brazil cũng giảm 1 USD/tấn, xuống 204 USD/tấn; giá ngô Mỹ giảm 9 USD/tấn, xuống 194 USD/tấn; giá ngô Ukraine giảm 6 USD/tấn, xuống 232 USD/tấn.
Giá lúa mì thế giới tháng 7/2025 biến động trái chiều tại các nước xuất khẩu lớn trên thế giới. Giá lúa mì Canada, Mỹ, Achentina giảm, ngược lại giá lúa mì Úc, EU và Nga tăng. Cụ thể, giá lúa mì Canada giảm 8 USD/tấn xuống 285 USD/tấn; giá lúa mì Mỹ giảm 7 USD/tấn xuống 233 USD/tấn; giá lúa mì Achentina giảm 2 USD/tấn xuống 231 USD/tấn. Trong khi giá lúa mì Úc tiếp tục tăng 5 USD/tấn lên 262 USD/tấn, do vụ gieo trồng kết thúc trên diện tích thấp hơn so với năm ngoái; giá lúa mì EU tăng 2 USD/tấn lên 232 USD/tấn và giá lúa mì Nga tăng 1 USD/tấn lên 228 USD/tấn.
C.A